Có 2 kết quả:
盛气凌人 shèng qì líng rén ㄕㄥˋ ㄑㄧˋ ㄌㄧㄥˊ ㄖㄣˊ • 盛氣凌人 shèng qì líng rén ㄕㄥˋ ㄑㄧˋ ㄌㄧㄥˊ ㄖㄣˊ
shèng qì líng rén ㄕㄥˋ ㄑㄧˋ ㄌㄧㄥˊ ㄖㄣˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) overbearing
(2) arrogant bully
(2) arrogant bully
Bình luận 0
shèng qì líng rén ㄕㄥˋ ㄑㄧˋ ㄌㄧㄥˊ ㄖㄣˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) overbearing
(2) arrogant bully
(2) arrogant bully
Bình luận 0